Có 3 kết quả:

利润 lì rùn ㄌㄧˋ ㄖㄨㄣˋ利潤 lì rùn ㄌㄧˋ ㄖㄨㄣˋ利闰 lì rùn ㄌㄧˋ ㄖㄨㄣˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

profits

Từ điển phổ thông

lợi nhuận

Từ điển Trung-Anh

profits

Từ điển phổ thông

lợi nhuận